--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
combat mission
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
combat mission
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combat mission
+ Noun
nhiệm vụ chiến đấu (sứ mệnh chiến tranh).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combat mission"
Những từ có chứa
"combat mission"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
binh lực
phái đoàn
phái bộ
chánh sứ
chiến xa
chiến hào
nhiệm vụ
công tác
công xuất
sứ mệnh
more...
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
combat mission
:
nhiệm vụ chiến đấu (sứ mệnh chiến tranh).
+
trưởng ga
:
station master
+
civil libertarian
:
người theo chủ nghĩa tự do, dưới sự bảo hộ của quyền tự do cá nhân.
+
rủ rê
:
to invite; to entice
+
manila
:
sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hemp)